Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trung lương

Academic
Friendly

Từ "trung lương" trong tiếng Việt có nghĩamột người hết lòng, tận tâm với nước, thường được dùng để chỉ những người lòng yêu nước, luôn sẵn sàng hy sinh lợi ích của quê hương, đất nước. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, gắn liền với những người đã cống hiến phục vụ cho sự phát triển của đất nước.

dụ sử dụng từ "trung lương":
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy một người trung lương, luôn đặt lợi ích của đất nước lên hàng đầu."
  2. Câu nâng cao: "Trong lịch sử, rất nhiều vị anh hùng trung lương đã hy sinh sự nghiệp giải phóng dân tộc."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Trung: Nghĩa làgiữa, trung gian, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "trung thực" (thật thà), "trung thành" (đối với một tổ chức, cá nhân nào đó).
  • Lương: Nghĩa là lương tâm, lương thiện, liên quan đến phẩm hạnh đạo đức. Có thể kết hợp với các từ khác như "lương thiện" (người đức tính tốt).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Yêu nước: Cũng chỉ những người lòng yêu nước, nhưng không nhất thiết phải hy sinh. dụ: "Những người yêu nước luôn tìm cách đóng góp cho sự phát triển của đất nước."
  • Cống hiến: Nghĩa là dành thời gian, sức lực cho một việc đó, thường lợi ích chung. dụ: "Nhiều người đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp xây dựng đất nước."
Cách sử dụng:
  • Từ "trung lương" thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong các tác phẩm văn học, lịch sử hoặc trong các bài diễn văn về lòng yêu nước.
  • Có thể dùng trong các câu chuyện hoặc bài thơ để tôn vinh những người công với đất nước.
Các nghĩa khác nhau:

Mặc dù "trung lương" chủ yếu chỉ những người yêu nước, trong một số ngữ cảnh, cũng có thể ám chỉ đến những hành động trung thành, kiên định với lý tưởng sống, không chỉ trong bối cảnh chính trị còn trong các mối quan hệ cá nhân.

  1. Nói người hết lòng với nước ().

Words Containing "trung lương"

Comments and discussion on the word "trung lương"